--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Greek fret chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
immaculate
:
tinh khiết, trong trắng, không vết
+
tenderness
:
tính chất mềm (của thịt...)
+
photograph
:
ảnh, bức ảnh
+
backhanded
:
trái, sấp taya backhanded stroke (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái
+
eastertide
:
Mùa Phục Sinh